飲用 [Ẩm Dụng]
いんよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

uống

JP: このみずは、飲用いんようてきしている。

VI: Nước này thích hợp cho việc uống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

飲用いんようすいではありません。
Đây không phải là nước uống.

Hán tự

Ẩm uống
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 飲用