遵守 [Tuân Thủ]
順守 [Thuận Thủ]
循守 [Tuần Thủ]
じゅんしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuân thủ (luật, quy tắc, v.v.); tuân theo

JP: 校則こうそくは、順守じゅんしゅすべきだ。

VI: Quy định của trường phải được tuân thủ.

Hán tự

Tuân tuân theo
Thủ bảo vệ; tuân theo
Thuận tuân theo; thứ tự

Từ liên quan đến 遵守