遵守 [Tuân Thủ]

順守 [Thuận Thủ]

循守 [Tuần Thủ]

じゅんしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuân thủ (luật, quy tắc, v.v.); tuân theo

JP: 校則こうそくは、順守じゅんしゅすべきだ。

VI: Quy định của trường phải được tuân thủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 遵守

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 順守
  • Cách đọc: じゅんしゅ
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ
  • Nghĩa khái quát: tuân thủ (quy định, pháp luật, chuẩn mực)
  • Ngữ vực: pháp lý, quản trị, báo chí, quản lý chất lượng/an toàn
  • Kết hợp: 法令順守 (tuân thủ pháp luật), 規則を順守する, ガイドライン順守, 順守義務, 順守状況

2. Ý nghĩa chính

順守 nghĩa là tuân thủ đúng theo luật lệ/quy tắc được đặt ra. Dùng trong bối cảnh chính thức, nhấn mạnh tính tuân theo trình tự, quy định và chuẩn mực tổ chức.

3. Phân biệt

  • 遵守 (じゅんしゅ): chữ gốc, nghĩa hoàn toàn tương đồng. 順守 là dạng chữ thay thế (thường dùng trong báo chí, vì chữ “遵” khó viết). Cả hai đều đúng.
  • 厳守: “tuân thủ nghiêm ngặt” (ví dụ: 時間厳守). Mạnh hơn về mức độ nghiêm khắc, thường với thời hạn/giờ giấc.
  • 守る: “giữ, tuân theo” khẩu ngữ chung chung, không trang trọng bằng 順守/遵守.
  • コンプライアンス: khái niệm tuân thủ (nhất là trong doanh nghiệp). 法令順守 là cách nói Nhật hóa của “compliance”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 規程を順守する, 順守を徹底する, 順守状況を監査する, 順守違反 không dùng; nói 規程違反 hoặc 不遵守.
  • Báo cáo/hướng dẫn: 法令順守体制, 個人情報保護順守
  • Sắc thái: trang trọng, thích hợp văn bản chính thức, hợp đồng, chính sách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
遵守Biến thể chữtuân thủDạng Hán tự gốc, rất trang trọng
厳守Từ gần nghĩatuân thủ nghiêmThường dùng với thời hạn/giờ giấc
守るTừ thông dụnggiữ, tuân theoKhẩu ngữ, ít tính pháp lý
法令順守Cụm cố địnhtuân thủ pháp luậtCompliance
規程違反Đối nghĩavi phạm quy chếHành vi trái quy định
不遵守Đối nghĩakhông tuân thủDạng phủ định trong văn bản
遵法Liên quantuân phápKhái niệm pháp trị

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ジュン): theo thứ tự, thuận
  • (シュ・まもる): giữ, bảo vệ, tuân giữ
  • “Thuận theo mà gìn giữ” → 順守: tuân thủ đúng quy định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu nội bộ, dùng cặp “策定→運用→監査→是正→再発防止” để mô tả vòng đời 順守. Tránh lạm dụng tiếng Anh “コンプラ” trong văn bản chính thức, nên dùng “法令順守”.

8. Câu ví dụ

  • 当社は法令順守を最優先とする。
    Công ty chúng tôi đặt tuân thủ pháp luật lên hàng đầu.
  • 個人情報保護方針を順守してください。
    Hãy tuân thủ chính sách bảo vệ thông tin cá nhân.
  • 安全基準の順守が事故防止につながる。
    Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn sẽ giúp ngăn ngừa tai nạn.
  • 契約条項を順守しなければならない。
    Phải tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
  • 社内規程の順守状況を監査する。
    Kiểm toán tình trạng tuân thủ quy chế nội bộ.
  • 広告表示に関するガイドラインを順守する。
    Tuân thủ hướng dẫn liên quan đến hiển thị quảng cáo.
  • 競争法順守の研修を毎年実施している。
    Hằng năm chúng tôi tổ chức đào tạo về tuân thủ luật cạnh tranh.
  • 環境規制の順守が企業価値を高める。
    Tuân thủ quy định môi trường nâng cao giá trị doanh nghiệp.
  • 順守が発覚し、是正措置を講じた。
    Phát hiện việc không tuân thủ và đã áp dụng biện pháp khắc phục.
  • 下請法順守について取引先にも周知した。
    Chúng tôi cũng thông báo cho đối tác về việc tuân thủ Luật thầu phụ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 遵守 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?