Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンプライアンス
🔊
Danh từ chung
tuân thủ
Từ liên quan đến コンプライアンス
即応
そくおう
tuân thủ; thích ứng
適応
てきおう
thích nghi; thích ứng
遵奉
じゅんぽう
tuân theo; chấp hành
遵守
じゅんしゅ
tuân thủ (luật, quy tắc, v.v.); tuân theo
遵行
じゅんこう
tuân thủ; chấp hành
順守
じゅんしゅ
tuân thủ (luật, quy tắc, v.v.); tuân theo