面倒い [Diện Đảo]
めんどい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Tiếng lóng

phiền phức

🔗 面倒

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

責任せきにんるなんて面倒めんどうくせーなぁ。
Việc phải chịu trách nhiệm thật phiền phức.

Hán tự

Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Đảo lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng

Từ liên quan đến 面倒い