電気容量 [Điện Khí Dong Lượng]
でんきようりょう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
điện dung
🔗 静電容量
Danh từ chung
Lĩnh vực: Vật lý
điện dung
🔗 静電容量