離れる [Ly]

はなれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị tách ra; bị chia ra; cách xa

JP: ケイトは、これを最後さいご永久えいきゅうにここをはなれていった。

VI: Kate đã rời khỏi đây mãi mãi sau lần này.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

rời đi; đi xa

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

rời bỏ (công việc, v.v.); từ bỏ

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

mất kết nối với; trôi dạt khỏi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はなれろ。
Tránh xa.
ふねはなれろ。
Rời khỏi tàu đi.
はなれてて。
Tránh xa ra.
ドアからはなれて。
Đứng xa cửa ra vào.
今夜こんや東京とうきょうはなれるよ。
Tối nay, tôi sẽ rời Tokyo.
月曜日げつようびにボストンをはなれます。
Tôi sẽ rời Boston vào thứ Hai.
列車れっしゃえきはなれた。
Tàu đã rời khỏi ga.
画面がめんからはなれてたのしんでね。
Hãy rời màn hình và tận hưởng nhé.
なぜあたまからはなれない。
Tại sao tôi không thể quên được nó.
かれ家族かぞくからはなれたくなかった。
Anh ấy không muốn rời xa gia đình.

Hán tự

Từ liên quan đến 離れる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 離れる
  • Cách đọc: はなれる
  • Loại từ: Tự động từ, nhóm II (ichidan)
  • Nghĩa Hán-Việt: Ly (rời, tách, xa)
  • Ý chính: rời xa, cách xa; tách khỏi; xa rời chủ đề/chuẩn mực; không còn gắn bó
  • Cụm thường gặp: 〜から離れる, 席を離れる, 親元を離れる, 現場を離れる, テーマから離れる, 常識から離れる, 現実離れ

2. Ý nghĩa chính

- Tách ra, rời khỏi một nơi/chỗ/người: “rời xa”.
- Có khoảng cách về không gian/thời gian/mối quan hệ: “cách xa”.
- Xa rời chủ đề/chuẩn mực, lệch khỏi quy chuẩn: “lệch khỏi, thoát ly”.
- Giảm bớt sự quan tâm/gắn bó: “tuột khỏi, lòng không còn gắn”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 離す(はなす): tha động từ “tách ra, buông ra”. Đối ứng với tự động từ 離れる.
  • 別れる(わかれる): chia tay, ly biệt (tập trung vào quan hệ con người).
  • 去る(さる): rời đi, lìa bỏ (văn viết hơn, trang trọng).
  • 退く(どく): tránh sang một bên; khác nghĩa “rời xa” dài hạn của 離れる.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thức:
    • N(場所・人・話題)+ から離れる: rời/xa rời (東京から離れる, 親元から離れる, 本題から離れる).
    • 席を離れる: rời chỗ ngồi; 現場を離れる: rời hiện trường.
    • 〜とは無関係になる: trở nên không còn liên quan (関心が離れる).
    • 現実離れ(する/した): xa rời thực tế (dạng danh hóa).
  • Sắc thái: trung tính; dùng được trong cả văn nói và viết. Khi nói khoảng cách vật lý: 距離が離れている.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
離す Cặp tự/tha Tách ra, buông ra Tha động từ tương ứng.
別れる Từ gần nghĩa Chia tay Tập trung vào quan hệ người với người.
遠ざかる Đồng nghĩa gần Xa dần Nhấn vào sự xa dần theo thời gian/không gian.
去る Gần nghĩa Rời đi Trang trọng, văn viết.
近づく Đối nghĩa Tiến gần Đối lập về khoảng cách.
戻る Đối nghĩa ngữ dụng Quay lại Phủ định trạng thái rời đi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (り/はな-れる): tách rời, li; hình ý “chim bay khỏi tổ” → nghĩa “rời xa”.
  • Động từ nhóm II: 離れます・離れて・離れた・離れない.

7. Bình luận mở rộng (AI)

離れる biểu thị khoảng cách không chỉ vật lý mà cả tinh thần, chủ đề, chuẩn mực. Khi nói chuyện, “本題から離れないように” là cách nhắc khéo “đừng lan man”.

8. Câu ví dụ

  • 都会の喧騒から離れると、頭がすっきりする。
    Khi rời xa sự ồn ào của thành phố, đầu óc thấy thoải mái.
  • 少し席を離れるので、荷物を見ていてください。
    Tôi sẽ rời chỗ một chút, xin trông giúp hành lý.
  • 彼は親元から離れる決心をして、上京した。
    Anh ấy quyết định rời nhà cha mẹ và lên Tokyo.
  • この話は本題から離れています。結論に戻りましょう。
    Câu chuyện này đang xa rời chủ đề chính. Hãy quay lại kết luận.
  • から離れた場所だが、静かで住みやすい。
    Tuy là nơi cách xa ga, nhưng yên tĩnh và dễ sống.
  • 年齢が離れていても、気が合えば問題ない。
    Dù chênh lệch tuổi tác, hợp tính là được.
  • 現実離れした計画では、実行は難しい。
    Kế hoạch xa rời thực tế thì khó thực hiện.
  • 危険物から離れて避難してください。
    Hãy sơ tán tránh xa vật nguy hiểm.
  • 彼女の心はもう彼から離れてしまった。
    Trái tim cô ấy đã rời khỏi anh ta mất rồi.
  • 私情から離れて公平に判断する。
    Phán xét công bằng, tách khỏi tư tình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 離れる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?