雑穀 [Tạp Cốc]
ざっこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

ngũ cốc khác nhau

Danh từ chung

🔗 黍

Hán tự

Tạp tạp
Cốc ngũ cốc; hạt

Từ liên quan đến 雑穀