隷下 [Lệ Hạ]
れいか

Danh từ chung

cấp dưới

Hán tự

Lệ nô lệ; người hầu; tù nhân; tội phạm; người theo dõi
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 隷下