陰性
[Âm Tính]
いんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
kết quả âm
JP: ツベルクリン反応は陰性でした。
VI: Phản ứng tuberculin là âm tính.
Trái nghĩa: 陽性
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
u ám; tiêu cực; bi quan
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
検査の結果は陰性だった。
Kết quả kiểm tra là âm tính.
検査結果は陰性です。
Kết quả kiểm tra là âm tính.