下りる [Hạ]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt là 下りる
xuống (ví dụ như núi); đi xuống
JP: あのプロのスキーヤーは離れ業をしながら山をおりるのが好きだった。
VI: Vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp đó thích trượt xuống núi với những động tác đặc biệt.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt là 降りる
xuống (ví dụ như xe buýt); xuống xe; xuống tàu; xuống ngựa
JP: ここで降りましょう。
VI: Chúng ta hãy xuống ở đây.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
từ chức; nghỉ hưu; từ bỏ; bỏ cuộc; gấp lại
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt là 下りる
được cấp; được phát hành; được trao
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt là 降りる
hình thành (sương giá, sương mù, v.v.)
JP: 今朝は露が降りた。
VI: Sáng nay sương đã rơi.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt là 下りる
được thải ra (từ cơ thể; ví dụ như giun tròn)
🔗 下り物