1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鏡
- Cách đọc: かがみ
- Từ loại: Danh từ
- Độ trang trọng & lĩnh vực: Trung tính; đời sống, văn hóa
- Nghĩa khái quát: Cái gương; bề mặt phản chiếu
- Cấu trúc thường gặp: 「鏡を見る」「鏡に映る」「手鏡」「全身鏡」
2. Ý nghĩa chính
- Vật phản chiếu (gương) dùng để soi, trang điểm, kiểm tra ngoại hình.
- Ẩn dụ: 「鏡のように〜」 (như gương), 「社会の鏡」 (tấm gương xã hội).
3. Phân biệt
- 鏡 vs 鑑 (かがみ): 鑑 nghĩa là “tấm gương/mẫu mực” trừu tượng; 鏡 là vật thể để soi.
- レンズ: thấu kính; không phải bề mặt phẳng phản chiếu như 鏡.
- 姿見: gương toàn thân; là một loại 鏡 cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「鏡を見る」「鏡に映る」「鏡越しに見る」
- Loại: 手鏡 (gương cầm tay), 壁鏡 (gương treo tường), 全身鏡 (gương toàn thân)
- Ẩn dụ: 「心の鏡」「歴史は現在の鏡」
- Văn hóa: 神前の鏡 (gương trong Thần đạo), biểu tượng thanh tịnh/soi chiếu chân lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 姿見 |
Liên quan |
Gương toàn thân |
Một loại gương để soi toàn thân |
| 手鏡 |
Liên quan |
Gương cầm tay |
Nhỏ, tiện dụng |
| 鑑 |
Phân biệt |
Tấm gương (mẫu mực) |
Nghĩa ẩn dụ, chữ khác |
| レンズ |
Đối chiếu |
Thấu kính |
Không phản chiếu như gương |
| 鏡台 |
Liên quan |
Bàn trang điểm |
Có gắn gương |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 鏡 (kim + 竟)
- Ý nghĩa: Thành phần kim loại (金) gợi chất liệu; 竟 là phần hình thanh. → vật bằng kim loại để soi
- Âm On/Kun: キョウ / かがみ
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong miêu tả văn học, 「湖面は鏡のようだ」 diễn tả mặt hồ phẳng lặng như gương. Khi giao tiếp hàng ngày, 「鏡越しに」 tạo sắc thái nhìn gián tiếp qua gương, rất tự nhiên trong tiếng Nhật hiện đại.
8. Câu ví dụ
- 朝、出かける前に鏡をチェックする。
Buổi sáng trước khi ra ngoài tôi soi gương kiểm tra.
- 湖は風がやむと鏡のように静かだ。
Khi gió lặng, mặt hồ yên như gương.
- 彼女は鏡に向かってメイクを直した。
Cô ấy chỉnh lại trang điểm trước gương.
- 鏡越しに目が合ってドキッとした。
Tôi giật mình khi chạm mắt qua gương.
- この全身鏡は部屋を広く見せる。
Cái gương toàn thân này khiến phòng trông rộng hơn.
- 車のバックでは鏡だけに頼らないで。
Khi lùi xe đừng chỉ dựa vào gương.
- 古い鏡は表面が少しくすんでいる。
Cái gương cũ bề mặt hơi xỉn.
- 彼は社会の鏡となるべき人物だ。
Anh ấy là người nên làm tấm gương cho xã hội.
- 手鏡を持ち歩くと便利だ。
Mang theo gương cầm tay thì tiện.
- 真実は鏡に映る姿のように歪むことがある。
Sự thật đôi khi bị méo như hình phản chiếu trong gương.