鈍くさい [Độn]
鈍臭い [Độn Xú]
どんくさい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chậm chạp

Hán tự

Độn cùn; chậm; ngu ngốc; không sắc bén
hôi thối; mùi

Từ liên quan đến 鈍くさい