鈍い [Độn]
のろい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đần độn

JP: おおきくて、のろくて、無口むくちでした。

VI: Anh ấy cao lớn, chậm chạp và ít nói.

🔗 鈍い・にぶい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chậm chạp

🔗 鈍い・にぶい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nuông chiều

Hán tự

Độn cùn; chậm; ngu ngốc; không sắc bén

Từ liên quan đến 鈍い