Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金銭債務
[Kim Tiền Trái Vụ]
きんせんさいむ
🔊
Danh từ chung
nợ tiền tệ
Hán tự
金
Kim
vàng
銭
Tiền
đồng xu; 0.01 yên; tiền
債
Trái
trái phiếu; khoản vay; nợ
務
Vụ
nhiệm vụ
Từ liên quan đến 金銭債務
借り
かり
mượn; nợ
借り入れ
かりいれ
vay tiền
借り入れ金
かりいれきん
khoản vay
借入
かりいれ
vay tiền
借入金
かりいれきん
khoản vay
借款
しゃっかん
khoản vay
借財
しゃくざい
nợ
借金
しゃっきん
nợ
借銭
しゃくせん
nợ
債務
さいむ
nợ; khoản nợ; nghĩa vụ đối với một người hoặc bên (thường là pháp lý hoặc hợp đồng)
負い目
おいめ
cảm giác mắc nợ; cảm giác bị ràng buộc
負債
ふさい
nợ; khoản nợ
負目
おいめ
cảm giác mắc nợ; cảm giác bị ràng buộc
買い掛け金
かいかけきん
tài khoản phải trả
買掛金
かいかけきん
tài khoản phải trả
Xem thêm