1. Thông tin cơ bản
- Từ: 金銭
- Cách đọc: きんせん
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: trang trọng/hành chính
- Nghĩa khái quát: tiền bạc (về mặt tài chính nói chung, mang tính pháp lý/khách quan)
2. Ý nghĩa chính
金銭 là cách nói trang trọng về “tiền bạc”, nhấn vào khía cạnh tài chính, giao dịch, pháp lý (tiền như một đối tượng xử lý). Khác với お金 mang sắc thái đời thường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- お金: tiền nói chung, khẩu ngữ, thân mật.
- 現金: tiền mặt (cash), đối lập với chuyển khoản/thanh toán không tiền mặt.
- 資金: nguồn vốn, tiền dùng cho mục đích cụ thể (đầu tư, vận hành).
- 料金: tiền phí, giá cước; 代金: tiền thanh toán cho hàng/dịch vụ cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hay gặp trong hợp đồng, quy định: 金銭の授受 (việc trao nhận tiền), 金銭トラブル, 金銭の貸し借り.
- Tính từ hóa: 金銭的(な)→ mang tính tiền bạc, về mặt tài chính (金銭的支援, 金銭的負担).
- Cụm thường dùng: 金銭感覚 (cảm quan về tiền), 金銭面 (khía cạnh tài chính).
- Trong văn nói thân mật nên dùng お金; dùng 金銭 tạo sắc thái nghiêm túc/khách quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お金 | Liên quan | tiền | Khẩu ngữ, thân mật. |
| 現金 | Liên quan | tiền mặt | Phân biệt với chuyển khoản/thẻ. |
| 資金 | Gần nghĩa | nguồn vốn | Dùng cho mục đích cụ thể. |
| 代金 | Liên quan | tiền hàng/tiền thanh toán | Gắn với giao dịch cụ thể. |
| 無償 | Đối nghĩa bối cảnh | miễn phí/không đòi tiền | Trái với có yêu cầu金銭. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 金(キン/かね): tiền, kim loại quý
- 銭(セン/ぜに): tiền xu, tiền lẻ
- Ghép nghĩa: đối tượng tiền tệ nói chung, thiên về mặt pháp lý/tài chính.
- Từ mở rộng: 金銭的, 金銭感覚, 金銭トラブル, 金銭面
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cần văn phong khách quan, hãy ưu tiên 金銭. Trong tiêu đề hợp đồng hoặc quy định, 金銭 giúp câu chữ “cứng” và chính xác hơn so với お金. Tuy nhiên trong giao tiếp thường ngày, dùng 金銭 dễ gây cảm giác xa cách.
8. Câu ví dụ
- 金銭トラブルに巻き込まれないよう注意してください。
Hãy chú ý để không bị lôi vào rắc rối tiền bạc.
- 金銭の貸し借りは慎重に行うべきだ。
Việc vay mượn tiền nên làm thận trọng.
- 金銭的な支援を受けて研究を続けた。
Nhờ nhận được hỗ trợ về mặt tài chính, tôi tiếp tục nghiên cứu.
- 不審なメールで金銭を要求された。
Tôi bị yêu cầu tiền trong email đáng ngờ.
- 金銭感覚がしっかりしている人だ。
Anh ấy là người có cảm quan về tiền bạc tốt.
- 金銭の授受は必ず記録してください。
Việc trao nhận tiền phải được ghi lại.
- これは金銭では解決できない問題だ。
Đây là vấn đề không thể giải quyết bằng tiền bạc.
- 金銭面の不安を軽減する制度がある。
Có chế độ giúp giảm bớt lo lắng về mặt tài chính.
- 契約には金銭に関わる条項が多い。
Trong hợp đồng có nhiều điều khoản liên quan đến tiền bạc.
- 奨学金は学生への金銭的援助の一種だ。
Học bổng là một dạng hỗ trợ về tài chính cho sinh viên.