1. Thông tin cơ bản
- Từ: 重ねる
- Cách đọc: かさねる
- Loại từ: tha động từ
- Đối ứng tự động từ: 重なる(かさなる)
- Nghĩa khái quát: chồng lên; tích lũy; lặp đi lặp lại
2. Ý nghĩa chính
- Chồng, đặt lên trên: vật lý, như chồng bát đĩa, quần áo. Ví dụ: 皿を重ねる, 服を重ねる.
- Tích lũy, lặp lại: kinh nghiệm, thử nghiệm, lỗi sai, cuộc họp. Ví dụ: 経験を重ねる, 実験を重ねる, 失敗を重ねる.
3. Phân biệt
- 重なる: tự động từ “chồng/ trùng nhau”. Ví dụ: 予定が重なる (lịch trùng).
- 積み重ねる: nhấn mạnh “tích lũy từng chút”. Gần nghĩa với nghĩa 2.
- 兼ねる(かねる): phát âm gần giống nhưng nghĩa khác hẳn “kiêm, khó mà…”. Không nhầm với 重ねる.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nを重ねる(議論/努力/練習/打ち合わせ/実験/色/失敗)
- Phong cách: dùng được cả khẩu ngữ và văn viết; trong email lịch sự hay thấy “重ねて御礼申し上げます” (dùng dạng phó từ 重ねて).
- Nghệ thuật: “色を重ねる” tạo chiều sâu màu; thời trang: “重ね着”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 重なる | Đối ứng tự/tha | chồng/trùng (tự động từ) | Cặp với 重ねる |
| 積み重ねる | Đồng nghĩa gần | tích lũy chồng chất | Nhấn mạnh quá trình |
| 繰り返す | Gần nghĩa | lặp đi lặp lại | Không có sắc thái “chồng lên” |
| 折り重ねる | Liên quan | chồng gấp | Thường nói về vải, giấy |
| ばらす/外す | Đối nghĩa | tháo rời / gỡ ra | Trái với chồng lên |
| 一回限り | Đối nghĩa ngữ dụng | chỉ một lần | Trái với lặp đi lặp lại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 重: “nặng; chồng chất; trùng”. On: ジュウ; Kun: かさ-ねる/かさ-なる/おも-い.
- Động từ đuôi 〜ねる: dạng tha động từ “làm cho chồng lên”.
- Gợi nhớ: đặt “lớp này” lên “lớp kia” → nghĩa vừa vật lý vừa ẩn dụ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với người học, cách dùng ẩn dụ của 重ねる rất tiện: mọi quá trình cải thiện dần đều (練習・経験・議論・検討) đều có thể “重ねる”. Khi nói lịch bị trùng, hãy dùng tự động từ 重なる để đúng cặp.
8. Câu ví dụ
- 皿を重ねる。
Chồng đĩa lên nhau.
- 経験を重ねることで上達する。
Tiến bộ bằng cách tích lũy kinh nghiệm.
- 失敗を重ねるうちにコツがわかった。
Trong khi liên tiếp mắc lỗi, tôi đã nắm được bí quyết.
- 打ち合わせを重ねる必要がある。
Cần tổ chức nhiều buổi họp bàn.
- 服を重ねると暖かい。
Mặc chồng lớp thì ấm.
- 議論を重ねるほど理解が深まる。
Càng tranh luận nhiều càng hiểu sâu.
- 感謝の言葉を重ねる。
Xin nhắc lại lời cảm ơn.
- 作業ミスを重ねると信用を失う。
Nếu lặp sai sót trong công việc sẽ mất uy tín.
- 実験を重ねるうちに仮説が固まった。
Qua nhiều lần thí nghiệm, giả thuyết dần được củng cố.
- 色を重ねることで奥行きを出す。
Tạo chiều sâu bằng cách chồng các lớp màu.