重ね合わせる [Trọng Hợp]

かさねあわせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

chồng lên nhau

JP: 台木だいぎさい形成けいせいそうかさわせるようにします。

VI: Khi ghép hạt giống vào gốc, cần chồng lớp phôi sinh lên nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 重ね合わせる