酔狂 [Túy Cuồng]
粋狂 [Túy Cuồng]
酔興 [Túy Hưng]
すいきょう
Danh từ chungTính từ đuôi na
thất thường; kỳ quặc
Danh từ chungTính từ đuôi na
thất thường; kỳ quặc