避難 [Tị Nạn]

ひなん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tị nạn; tìm nơi trú ẩn; sơ tán; thoát khỏi; tìm nơi an toàn

JP: かれあめける避難ひなん場所ばしょさがした。

VI: Anh ấy đã tìm nơi trú ẩn để tránh mưa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

避難ひなんみん赤十字せきじゅうじ避難ひなんしょ避難ひなんしていた。
Người tị nạn đã lánh nạn tại trại của Tổ chức Chữ thập đỏ.
大木たいぼくかげ避難ひなんした。
Chúng tôi đã tìm chỗ trú ẩn dưới bóng cây lớn.
きみした避難ひなんした。
Bạn đã trú ẩn dưới gốc cây.
今日きょう避難ひなん訓練くんれんつかれさまでした。
Cảm ơn mọi người đã tham gia buổi tập huấn sơ tán hôm nay.
あぁ、避難ひなんしょがあったらなぁ。
Ước gì có một nơi trú ẩn.
トムはボストンに避難ひなんした。
Tom đã di tản đến Boston.
避難ひなんみんはやっと命拾いのちびろいをした。
Người tị nạn cuối cùng đã may mắn sống sót.
わたしたちはした避難ひなんした。
Chúng tôi đã trú ẩn dưới gốc cây.
至急しきゅう高台たかだい避難ひなんしてください。
Hãy sơ tán lên cao ngay lập tức.
兵士へいしあななか避難ひなんした。
Binh sĩ trú ẩn trong một cái hố.

Hán tự

Từ liên quan đến 避難

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 避難(ひなん)
  • Loại từ: danh từ; động từ nhóm 3 với する(避難する
  • Nghĩa khái quát: lánh nạn, sơ tán; tìm nơi trú ẩn an toàn
  • Mức độ phổ dụng: rất thường dùng trong tin tức, thông báo phòng chống thiên tai
  • JLPT: khoảng N2

2. Ý nghĩa chính

避難hành động rời khỏi nơi nguy hiểm để đến nơi an toàn khi có thảm họa, hỏa hoạn, sự cố… Đi với する: 避難する = sơ tán. Danh từ ghép thường gặp: 避難所 (điểm trú ẩn), 避難経路 (lối thoát hiểm), 避難指示 (chỉ thị sơ tán).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 避難 (lánh nạn) vs 非難 (ひなん, chỉ trích): đồng âm khác chữ. = tránh; = không/hủy. Lưu ý: nhầm lẫn dễ gây sai nghĩa nghiêm trọng.
  • 避難指示 (chỉ thị chính thức) vs 自主避難 (tự giác sơ tán): cái đầu là thông báo của chính quyền; cái sau do cá nhân tự quyết.
  • 避難勧告 trước đây được dùng, nay đã hợp nhất vào hệ thống 避難指示 trong thông tin thiên tai hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Cấu trúc:
- 危険地域から避難する / 高台へ避難する
- 避難所・避難経路・避難訓練・避難生活
- 当局が避難指示を出す

Ngữ cảnh: thông báo phòng chống thiên tai, diễn tập an toàn, tin tức. Văn phong trang trọng/chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
避難所 Liên quan điểm trú ẩn Nơi tiếp nhận người sơ tán
避難指示 Liên quan chỉ thị sơ tán Thông báo chính quyền khi nguy hiểm cao
避難経路 Liên quan lối thoát hiểm Tuyến đường rời khỏi nơi nguy hiểm
避難訓練 Liên quan diễn tập sơ tán Bài tập phòng cháy, động đất, v.v.
退避 Gần nghĩa lánh khỏi, tạm rút Thường dùng trong kỹ thuật/cảnh báo hệ thống
非難 Dễ nhầm chỉ trích Đồng âm, khác nghĩa hoàn toàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 避: tránh, né. Bộ “辟/辛” biến thể, gợi ý né tránh.
  • 難: khó khăn; tai nạn; nạn. Bộ “隹” (chim) + “又”/“𡿨” cổ, nghĩa gốc “điều khó”.
  • Ghép: 避 + 難 → tránh khỏi điều nguy khó → lánh nạn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe loa phát thanh “避難指示”, ưu tiên tính mạng hơn tài sản: mang theo đồ thiết yếu, đi bộ theo 避難経路, hỗ trợ người già/trẻ nhỏ. Trong văn bản, cụm 避難生活 mô tả thời gian ở tạm tại 避難所, hàm ý cần hỗ trợ dài hạn.

8. Câu ví dụ

  • 大雨で川が増水し、住民に避難指示が出た。
    Mưa lớn làm sông dâng, người dân được ban chỉ thị sơ tán.
  • 近くの避難所は小学校の体育館です。
    Điểm trú ẩn gần đây là nhà thể chất của trường tiểu học.
  • 地震を想定した避難訓練が行われた。
    Đã tiến hành diễn tập sơ tán giả định động đất.
  • 火災発生時は非常口から避難してください。
    Khi có hỏa hoạn, hãy thoát ra từ cửa thoát hiểm.
  • 高台へ避難すれば津波の危険を避けられる。
    Sơ tán lên khu đất cao sẽ tránh được nguy cơ sóng thần.
  • 台風の接近に伴い、自主避難を始める人が増えた。
    Khi bão đến gần, số người tự giác sơ tán tăng lên.
  • 非常ベルが鳴ったら、指示に従って避難してください。
    Khi chuông khẩn cấp reo, hãy sơ tán theo chỉ dẫn.
  • 長期の避難生活に備えて物資を確保する。
    Chuẩn bị nhu yếu phẩm cho cuộc sống sơ tán dài ngày.
  • 職場で年に一度避難経路を確認している。
    Tại nơi làm việc, mỗi năm chúng tôi kiểm tra lối thoát hiểm một lần.
  • 土砂災害の危険度が高まり、町全域に避難指示が発令された。
    Nguy cơ sạt lở tăng cao, toàn thị trấn bị ban chỉ thị sơ tán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 避難 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?