遵奉 [Tuân Phụng]
順奉 [Thuận Phụng]
じゅんぽう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuân theo; chấp hành

Hán tự

Tuân tuân theo
Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Thuận tuân theo; thứ tự

Từ liên quan đến 遵奉