遠海 [Viễn Hải]
えんかい

Danh từ chung

biển sâu

JP: いたむのをふせぐために、遠海えんかい捕獲ほかくしたさかなただちに冷却れいきゃくされる。

VI: Để ngăn chặn hư hỏng, cá bắt được ở biển xa được làm lạnh ngay lập tức.

Hán tự

Viễn xa; xa xôi
Hải biển; đại dương

Từ liên quan đến 遠海