海神 [Hải Thần]

綿津見 [Miên Tân Kiến]

かいじん – 海神
かいしん – 海神
わたつみ
わだつみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

thần biển; Poseidon; Neptune

Danh từ chung

biển; đại dương

Hán tự

Từ liên quan đến 海神