違犯 [Vi Phạm]
いはん
いぼん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vi phạm pháp luật; vi phạm

🔗 違反・いはん

Hán tự

Vi khác biệt; khác
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm

Từ liên quan đến 違犯