遊び [Du]
あそび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

chơi; trò chơi

Danh từ chung

giải trí; tiêu khiển

JP: 今度こんど旅行りょこう仕事しごとじゃなくてあそびです。

VI: Chuyến đi lần này không phải công việc mà là để chơi.

Danh từ chung

độ rơ (trong cơ chế)

Danh từ chung

tính linh hoạt

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

trang bìa trống

🔗 遊び紙

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あそびにいよ!
Đến chơi đi!
あそびはわりだ。
Trò chơi đã kết thúc.
どんなあそびなの?
Trò chơi này là gì vậy?
あそびにきたい。
Tôi muốn đi chơi.
あそびにこいよ。
Lại đây chơi đi.
あそびじゃないんだ。
Đây không phải là trò chơi đâu.
勉強べんきょうあそびも大事だいじだ。
Cả học tập và chơi đùa đều quan trọng.
あそびにってもいい?
Bạn có thể đi chơi không?
明日あしたあそびにくからね。
Ngày mai tôi sẽ đến chơi.
明日あしたあそびにいらっしゃい。
Hãy đến chơi ngày mai nhé.

Hán tự

Du chơi

Từ liên quan đến 遊び