Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
通運
[Thông Vận]
つううん
🔊
Danh từ chung
vận chuyển
Hán tự
通
Thông
giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Từ liên quan đến 通運
トランスポーテーション
vận tải
トランスポート
vận chuyển
交通
こうつう
giao thông; vận tải; liên lạc; trao đổi (ý tưởng, v.v.); giao tiếp
交通手段
こうつうしゅだん
phương tiện giao thông; hệ thống giao thông; cách di chuyển
交通機関
こうつうきかん
phương tiện giao thông; hệ thống giao thông
交通網
こうつうもう
mạng lưới giao thông
渡り
わたり
băng qua
足
あし
bàn chân; chân
輸送
ゆそう
vận chuyển
運輸
うんゆ
vận chuyển
運送
うんそう
vận chuyển
Xem thêm