逆戻り
[Nghịch Lệ]
ぎゃくもどり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
quay lại; lùi lại