引っ返す [Dẫn Phản]

ひっかえす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

quay lại; trở lại; quay về; trở về; quay lại đường cũ

🔗 引き返す

Hán tự

Từ liên quan đến 引っ返す