軍配
[Quân Phối]
ぐんばい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Quân sự
⚠️Từ viết tắt
quạt chiến tranh hình bầu
🔗 軍配団扇
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
⚠️Từ viết tắt
quạt của trọng tài
🔗 軍配団扇; 軍配が上がる・ぐんばいがあがる
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chiến lược; chiến thuật