蹴躓く [Xúc Chí]

蹴つまずく [Xúc]

蹴つまづく [Xúc]

けつまずく – 蹴躓く・蹴つまずく
けつまづく – 蹴躓く・蹴つまづく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vấp ngã; trượt chân

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thất bại; gặp trở ngại

Hán tự

Từ liên quan đến 蹴躓く