赤ん坊 [Xích Phường]

赤んぼ [Xích]

赤んぼう [Xích]

あかんぼう – 赤ん坊・赤んぼう
あかんぼ – 赤ん坊・赤んぼ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

em bé; trẻ sơ sinh

JP: うちのあかぼうくちをきくようになってきました。

VI: Đứa bé nhà tôi bắt đầu biết nói.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あかぼう寝入ねいった。
Đứa bé đã ngủ thiếp đi.
あかぼうかしつけなければ。
Tôi phải cho bé ngủ.
母親ははおやあかぼうきしめた。
Mẹ đã ôm lấy đứa bé.
彼女かのじょあかぼういっぱいだ。
Cô ấy bận rộn với đứa bé.
あかぼうつんばいではった。
Đứa bé bò bằng bốn chân.
あかぼうかれになついた。
Đứa bé đã quấn quýt với anh ấy.
当時とうじわたしあかぼうだった。
Lúc đó tôi còn là một đứa trẻ.
あかぼうくちけた。
Đứa bé há miệng.
あかぼうあるけますか?
Em bé có thể đi bộ không?
あかぼうかしつけねばならない。
Tôi phải cho bé ngủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 赤ん坊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 赤ん坊(あかんぼう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Em bé sơ sinh; trẻ nhỏ còn bế ẵm.
  • Lĩnh vực: Đời sống, gia đình, y tế
  • Biến thể/viết khác: 赤ちゃん(thân mật), 赤子(あかご, văn viết), あかんぼ(khẩu ngữ)

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ trẻ rất nhỏ (thường từ sơ sinh đến khoảng dưới 1–2 tuổi). Mang sắc thái đời thường, trung tính.
  • Ẩn dụ: “ngây thơ như em bé”, hoặc “non nớt, chưa có kinh nghiệm”.

3. Phân biệt

  • 赤ん坊 vs 赤ちゃん: Cả hai đều tự nhiên; 赤ちゃん thân mật hơn, hay dùng hàng ngày.
  • 赤ん坊 vs 乳児: 乳児 là từ hành chính/y tế (trẻ dưới 1 tuổi). 新生児 là trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh.
  • 赤ん坊 vs 幼児: 幼児 là trẻ 1–6 tuổi, lớn hơn 赤ん坊.
  • 赤子(あかご): Văn phong cổ/viết; sắc thái trang trọng hoặc văn chương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 赤ん坊を抱く/あやす/育てる, 赤ん坊が泣く/笑う, 赤ん坊の頃, 赤ん坊連れ, 赤ん坊言葉, 赤ん坊扱いする.
  • Ẩn dụ: 彼はまだ仕事では赤ん坊だ(còn non nớt).
  • Độ lịch sự: trung tính, phù hợp trong giao tiếp thường ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
赤ちゃんĐồng nghĩaEm béThân mật, dùng nhiều nhất
乳児Liên quanTrẻ dưới 1 tuổiThuật ngữ y tế/hành chính
新生児Liên quanTrẻ sơ sinhNgay sau khi chào đời
幼児Liên quan (tuổi lớn hơn)Trẻ 1–6 tuổiKhác nhóm tuổi
赤子(あかご)Biến thể (văn)Hài nhiTrang trọng/văn chương
大人Đối nghĩaNgười lớnĐối lập theo độ tuổi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 赤: “đỏ”; gợi màu da ửng đỏ của trẻ sơ sinh.
  • ん: âm đệm liên kết trong từ láy/ghép Nhật.
  • 坊: “cậu bé; tiểu đồng”; thường thấy trong 坊や.
  • Ý nghĩa tổng hợp: “đứa bé nhỏ đỏ hỏn”. Từ này thường viết kana trong đời thường: あかんぼう/あかんぼ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, khi nói về con của người khác, nên dùng cách nói lịch sự (赤ちゃん/お子さん). Cụm 赤ん坊扱いする có sắc thái chê trách (đối xử như trẻ con). Trong tài liệu chính sách, bạn sẽ gặp các cụm như 乳幼児健診(khám sức khỏe cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ), 産後ケア, 夜泣き対策…

8. Câu ví dụ

  • 赤ん坊が夜中に泣き出した。
    Em bé khóc òa vào nửa đêm.
  • 彼はそっと赤ん坊を抱き上げた。
    Anh ấy nhẹ nhàng bế em bé lên.
  • 赤ん坊の頃の写真が見つかった。
    Tìm thấy ảnh hồi còn là em bé.
  • この部屋は赤ん坊連れの家族に向いている。
    Căn phòng này phù hợp với gia đình có em bé.
  • 彼女は初めての赤ん坊の育児に奮闘している。
    Cô ấy đang vật lộn chăm con đầu lòng.
  • 赤ん坊が笑うと、みんなも笑顔になる。
    Khi em bé cười, ai cũng mỉm cười theo.
  • 彼を赤ん坊扱いしないでください。
    Xin đừng coi anh ấy như trẻ con.
  • 電車では赤ん坊の泣き声に配慮したアナウンスが流れた。
    Trên tàu có thông báo lưu ý về tiếng khóc của em bé.
  • 彼は仕事ではまだ赤ん坊だ。
    Trong công việc anh ấy vẫn còn non nớt.
  • 母は毎晩赤ん坊をあやして寝かしつける。
    Mẹ ru em bé ngủ mỗi tối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 赤ん坊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?