赤ちゃん [Xích]
あかちゃん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

em bé; trẻ sơ sinh

JP: そのあかちゃんはえはじめている。

VI: Đứa trẻ đang mọc răng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あかちゃんできたの?
Bạn có thai à?
あかちゃんは大丈夫だいじょうぶ
Em bé có ổn không?
あかちゃんをかしつけなくちゃ。
Tôi phải cho bé ngủ.
あかちゃんは、しゃべれないのよ。
Em bé không thể nói được đâu.
ぼくあかちゃんじゃない。
Tôi không phải là đứa trẻ.
あかちゃんははだかだった。
Đứa bé đang trần truồng.
もうあかちゃんじゃないでしょ。
Bạn không còn là em bé nữa.
わたしあかちゃんなんかじゃないもん。
Tôi không phải là đứa trẻ con.
あかちゃんはどこからるの?
Em bé đến từ đâu?
あかちゃんがしゃぶりしてるよ。
Đứa bé đang mút tay đấy.

Hán tự

Xích đỏ

Từ liên quan đến 赤ちゃん