1. Thông tin cơ bản
- Từ: 赤ちゃん
- Cách đọc: あかちゃん
- Loại từ: Danh từ (thân mật); cách gọi trìu mến
- Kanji/kana: 赤 (あか) + ちゃん (hậu tố thân mật)
- Ngữ vực: đời thường, gia đình; tránh dùng trực tiếp với người lạ trưởng thành
2. Ý nghĩa chính
“赤ちゃん” nghĩa là “em bé, trẻ sơ sinh/nhũ nhi”, cách gọi thân mật và trìu mến. Thường chỉ trẻ từ 0 đến khoảng 1–2 tuổi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 赤ん坊(あかんぼう): gần nghĩa, hơi cổ điển/trang trọng hơn một chút.
- 乳児(にゅうじ): “nhũ nhi” – thuật ngữ y tế/hành chính (0–1 tuổi).
- 新生児(しんせいじ): “trẻ sơ sinh” – ngay sau khi sinh (khoảng 28 ngày đầu).
- 幼児(ようじ): “ấu nhi” – khoảng 1–6 tuổi, đã vượt giai đoạn 赤ちゃん.
- ベビー: vay mượn tiếng Anh, dùng trong sản phẩm: ベビー服, ベビーカー.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp thường gặp: 赤ちゃんが泣く/笑う/寝る, 赤ちゃんを抱っこする, 赤ちゃん用品, 赤ちゃん連れ.
- Dùng trong gia đình, chăm sóc trẻ, quảng cáo sản phẩm cho bé.
- Lịch sự: với khách hàng/ bệnh viện có thể dùng 乳児/新生児 khi cần chính xác.
- Không gọi người lớn là 赤ちゃん trừ khi đùa cợt (dễ mang tính trêu chọc).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 赤ん坊 |
Đồng nghĩa gần |
Em bé, trẻ sơ sinh |
Hơi trang trọng/cổ điển |
| 乳児 |
Đồng nghĩa chuyên biệt |
Nhũ nhi |
Thuật ngữ y tế/hành chính |
| 新生児 |
Liên quan |
Trẻ sơ sinh |
Giai đoạn ngay sau sinh |
| 幼児 |
Liên quan |
Ấu nhi |
Lớn hơn 赤ちゃん |
| 大人 |
Đối nghĩa |
Người lớn |
Đối lập về độ tuổi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 赤: “đỏ”; gốc văn hoá gắn với “mới sinh, còn đỏ hỏn”.
- ちゃん: hậu tố thân mật, dùng cho trẻ nhỏ/đồ vật đáng yêu.
- Ghép tạo cách gọi trìu mến “em bé”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, thêm ちゃん thể hiện tình cảm gần gũi. Khi nói về chăm sóc, từ ghép như 離乳食 (đồ ăn dặm), 抱っこ (bế ẵm) đi kèm rất thường gặp. Tập trung học theo cụm sẽ giúp nghe – nói tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 赤ちゃんがぐっすり寝ている。
Em bé đang ngủ rất say.
- 赤ちゃんを抱っこしてあやす。
Bế và dỗ em bé.
- 赤ちゃんが泣き止まない。
Em bé mãi không nín khóc.
- このベビーカーは赤ちゃんにやさしい設計だ。
Xe đẩy này có thiết kế thân thiện với em bé.
- 赤ちゃんの肌はとても敏感だ。
Da em bé rất nhạy cảm.
- 姉に赤ちゃんが生まれた。
Chị gái tôi vừa sinh em bé.
- 赤ちゃんの頃の写真を見つけた。
Tôi tìm thấy ảnh hồi còn là em bé.
- この音楽で赤ちゃんが落ち着く。
Với bản nhạc này, em bé bình tĩnh lại.
- 赤ちゃん連れでも入れる店です。
Đây là cửa hàng có thể vào cùng em bé.
- 赤ちゃんの離乳食を用意する。
Chuẩn bị đồ ăn dặm cho em bé.