Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贖う
[Thục]
あがなう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
Tha động từ
chuộc lỗi
Hán tự
贖
Thục
chuộc lại
Từ liên quan đến 贖う
償う
つぐなう
bù đắp; bồi thường; đền bù; chuộc lỗi (ví dụ: một lỗi lầm); chuộc tội
代償
だいしょう
bồi thường
埋め合わせ
うめあわせ
bồi thường
報いる
むくいる
thưởng; đền đáp
報う
むくう
thưởng; đền đáp; trả ơn
弁償
べんしょう
bồi thường; bồi hoàn; đền bù; hoàn trả
応える
こたえる
trả lời; đáp ứng
払う
はらう
trả tiền
支払う
しはらう
trả tiền
補償
ほしょう
bồi thường; đền bù
贖罪
しょくざい
chuộc tội
酬いる
むくいる
thưởng; đền đáp
酬う
むくう
thưởng; đền đáp; trả ơn
Xem thêm