買掛金 [Mãi Quải Kim]
買い掛け金 [Mãi Quải Kim]
かいかけきん

Danh từ chung

tài khoản phải trả

Hán tự

Mãi mua
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Kim vàng

Từ liên quan đến 買掛金