負い目
[Phụ Mục]
負目 [Phụ Mục]
負目 [Phụ Mục]
おいめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
cảm giác mắc nợ; cảm giác bị ràng buộc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君が負い目を感じる必要はないんだよ。
Bạn không cần phải cảm thấy tội lỗi.
我らに今日も日々の糧をお与えください。我らの負い目をお許しください。我々も、我らに負い目のある者たちを許します。
Xin ban cho chúng con lương thực hàng ngày và tha thứ cho chúng con những lỗi lầm, như chúng con cũng tha thứ cho những kẻ có lỗi với chúng con.