負い目 [Phụ Mục]

負目 [Phụ Mục]

おいめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

cảm giác mắc nợ; cảm giác bị ràng buộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみかんじる必要ひつようはないんだよ。
Bạn không cần phải cảm thấy tội lỗi.
われらに今日きょう日々ひびかてをおあたえください。われらのをおゆるしください。我々われわれも、われらにのあるものたちをゆるします。
Xin ban cho chúng con lương thực hàng ngày và tha thứ cho chúng con những lỗi lầm, như chúng con cũng tha thứ cho những kẻ có lỗi với chúng con.

Hán tự

Từ liên quan đến 負い目

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 負い目
  • Cách đọc: おいめ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cảm giác mang ơn/ái náy/mặc cảm vì “mắc nợ” ai đó hay gây phiền toái cho họ.
  • Ngữ pháp tiêu biểu: 〜に負い目がある/負い目を感じる/負い目を抱く/負い目から〜できない

2. Ý nghĩa chính

  • Cảm giác “mang nợ” về tinh thần: vì được giúp đỡ quá nhiều, vì gây rắc rối, hoặc vì thua kém.
  • Động lực/xiềng xích tâm lý: 負い目から強く言えない (vì mặc cảm nên không dám nói mạnh).
  • Hành vi hóa giải: 負い目を晴らす/ぬぐい去る (xóa đi mặc cảm).

3. Phân biệt

  • 負い目 vs 罪悪感: 罪悪感 là tội lỗi đạo đức; 負い目 thiên về “mặc cảm nợ nần/ái náy với người khác”.
  • 負い目 vs 引け目: 引け目 là mặc cảm thua kém (inferiority); 負い目 là “mắc nợ, thấy có lỗi”.
  • 負い目 vs 義理: 義理 là “nghĩa tình/phải phép” khách quan; 負い目 là cảm giác chủ quan.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu thức thường gặp: 〜に負い目を感じる/〜に負い目がある/そのことが負い目だ.
  • Giải tỏa: 負い目を晴らす・拭い去る(ぬぐいさる)— xóa bỏ mặc cảm.
  • Ngữ cảnh: giao tiếp hằng ngày, văn học, tin tức; thể hiện tinh tế mối quan hệ và nợ tình.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
後ろめたさ Đồng nghĩa sự áy náy Sát nghĩa tâm lý “cảm thấy có lỗi”.
罪悪感 Gần nghĩa cảm giác tội lỗi Mạnh hơn, sắc thái đạo đức.
引け目 Liên quan mặc cảm thua kém Khác trọng tâm so với 負い目.
借り/恩 Liên quan món nợ/ân tình Nguồn gốc gây ra 負い目.
胸を張る Đối nghĩa (tình huống) ngẩng cao đầu, tự tin Khi không còn mặc cảm.
開き直る Đối nghĩa (thái độ) quay ngoắt, bất chấp Thái độ ngược lại với áy náy.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 負(フ/おう: gánh, chịu)+ 目(モク/め: mắt; cũng có nghĩa “dấu vết, vết nhơ” trong một số từ ghép cổ)。
  • Ngữ nguyên: “負い目” vốn là “dấu vết/vết nhơ mình mang trên người”, chuyển nghĩa thành mặc cảm/ái náy.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp Nhật, cảm thức “mắc nợ” rất tinh tế. Nói “負い目を感じていますが、できることはします” vừa thừa nhận áy náy, vừa thể hiện chủ động bù đắp, tạo ấn tượng chín chắn.

8. Câu ví dụ

  • 彼にはずっと負い目を感じている。
    Tôi luôn cảm thấy áy náy/mang ơn với anh ấy.
  • 助けられたことが負い目になって強く言えない。
    Vì được giúp đỡ nên tôi thấy mang nợ và không dám nói mạnh.
  • あの失敗が今も負い目だ。
    Thất bại đó đến giờ vẫn là một mặc cảm với tôi.
  • 負い目を拭い去って前に進もう。
    Hãy gạt bỏ mặc cảm và tiến lên phía trước.
  • 彼女は負い目なく意見を述べた。
    Cô ấy nêu ý kiến một cách không còn mặc cảm.
  • 恩返しをして負い目を晴らしたい。
    Tôi muốn báo đáp để xóa đi mặc cảm.
  • 彼に対して負い目があるから、今回は譲るよ。
    Vì thấy mang nợ với anh ấy nên lần này tôi nhường.
  • 負い目を感じる必要はないよ。
    Cậu không cần phải thấy áy náy đâu.
  • その遠慮は負い目から来ているのかもしれない。
    Sự khách khí đó có lẽ xuất phát từ mặc cảm.
  • プロジェクトの遅延がチームに対する負い目になった。
    Sự chậm trễ của dự án đã trở thành một mặc cảm đối với cả đội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 負い目 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?