1. Thông tin cơ bản
- Từ: 謎
- Cách đọc: なぞ
- Loại từ: Danh từ; dùng như bổ ngữ với mẫu “謎の + danh từ” để diễn tả “bí ẩn, kỳ bí”.
- Nghĩa khái quát: “điều bí ẩn, điều chưa sáng tỏ; câu đố”.
- Cụm thường gặp: 謎を解く/謎が解ける/謎が残る/謎に包まれる/謎のN/謎めく, 謎解き, 謎々(なぞなぞ).
- Phong cách: Trung tính, dùng được cả trong văn nói, văn viết, báo chí và văn chương.
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1: Điều chưa biết, khó hiểu, cần được giải mã hoặc làm rõ (ví dụ: bí ẩn vụ án, bí ẩn vũ trụ).
- Nghĩa 2: Câu đố mang tính chơi chữ/giải đố (gần với “なぞなぞ”).
- Sắc thái bổ nghĩa: “謎の + N” diễn tả tính chất bí ẩn, mơ hồ của sự vật/sự việc hay con người.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 謎 vs 不思議: “不思議” nhấn vào cảm giác kỳ lạ, khó tin; “謎” nhấn vào điều chưa được giải đáp, cần “giải mã”.
- 謎 vs 秘密: “秘密” là điều cố ý giấu; “謎” là điều vốn chưa rõ/không ai biết chắc.
- 謎々(なぞなぞ): chỉ “câu đố mẹo” rõ ràng là trò chơi; “謎” có thể là câu đố, nhưng thường rộng hơn (bí ẩn nói chung).
- 謎めく/謎めいた: động/định ngữ mang nghĩa “toát ra vẻ bí ẩn”; trang trọng, văn chương hơn.
- Lưu ý ngữ pháp: Không dùng “謎なN”; dùng “謎のN”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả điều chưa rõ: 原因は謎だ/謎のままだ/謎が深まる.
- Hành động giải mã: 謎を解く・解き明かす/謎が解ける.
- Văn phong miêu tả: 謎の人物/謎の微笑み/謎に包まれた歴史.
- Ngữ cảnh: tin tức, khoa học, lịch sử, văn chương trinh thám, đời sống thường ngày (đố vui).
- Sắc thái: trung tính đến văn phong; “謎めいた” cho cảm giác văn học, tinh tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 不思議 | Gần nghĩa | kỳ lạ, khó tin | Nhấn cảm giác lạ lùng hơn là nhiệm vụ “giải mã”. |
| 秘密 | Phân biệt | bí mật | Là điều cố ý che giấu; không nhất thiết “khó hiểu”. |
| 謎々(なぞなぞ) | Liên quan | câu đố mẹo | Trò chơi đố chữ; phạm vi hẹp hơn 謎. |
| 謎解き | Liên quan | giải mã bí ẩn | Danh từ/hoạt động giải đố, phá án. |
| 不可解 | Đồng nghĩa (văn viết) | khó hiểu, khó giải | Sắc thái trang trọng. |
| 解明 | Đối nghĩa theo ngữ dụng | làm sáng tỏ | Kết quả ngược lại với “còn là bí ẩn”. |
| 明白 | Đối nghĩa | rõ ràng | Trạng thái thông tin minh bạch, không còn mơ hồ. |
| ミステリー | Liên quan | trinh thám, bí ẩn | Thể loại văn học/phim; vay mượn tiếng Anh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 謎 = bộ 言 (lời nói) + 迷 (lạc lối) → “lời nói/sự việc khiến người ta bối rối, lạc lối”.
- Âm On: メイ (ít dùng); Âm Kun: なぞ.
- Cấu trúc từ: đơn kanji; thường đi với trợ từ và danh từ khác qua “の”.
- Sắc thái chữ: gợi cảm giác mơ hồ, cần suy luận để làm sáng tỏ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả người hoặc vật “bí ẩn” trong văn miêu tả, mẫu “謎の + N” rất tự nhiên: 謎の少女, 謎の現象. Nếu muốn tăng sắc thái văn chương, dùng “謎めいた表情”. Trong tin tức/khoa học, cụm “原因は依然として謎” hoặc “〜の謎に迫る” xuất hiện thường xuyên. Tránh dùng “謎な” vì không tự nhiên; thay bằng “謎の”.
8. Câu ví dụ
- この事件にはまだ多くの謎が残っている。
Vụ án này vẫn còn nhiều bí ẩn chưa được làm rõ.
- 彼の失踪の理由は謎のままだ。
Lý do anh ấy mất tích vẫn là điều bí ẩn.
- その遺跡の起源は謎に包まれている。
Nguồn gốc của di tích đó chìm trong màn bí ẩn.
- 彼女の微笑みは謎めいている。
Nụ cười của cô ấy toát lên vẻ bí ẩn.
- 宇宙には解き明かされていない謎が数多くある。
Trong vũ trụ có vô số điều bí ẩn chưa được giải mã.
- 子どもたちに謎を出してみた。
Tôi thử ra câu đố cho bọn trẻ.
- 小説の謎が最後に解けた。
Bí ẩn trong tiểu thuyết đã được giải ở đoạn cuối.
- その事故の原因は今も謎だ。
Nguyên nhân của tai nạn đó đến giờ vẫn là bí ẩn.
- 彼は自分の過去を謎にしている。
Anh ấy giữ quá khứ của mình như một điều bí ẩn.
- 科学で説明できない謎もある。
Cũng có những bí ẩn khoa học chưa thể giải thích.