Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
判じ物
[Phán Vật]
はんじもの
🔊
Danh từ chung
câu đố; câu hỏi hóc búa
Hán tự
判
Phán
phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 判じ物
ジグソーパズル
trò chơi ghép hình
ジグゾーパズル
trò chơi ghép hình
パズル
câu đố
当てもの
あてもの
Câu đố; trò chơi đoán
当て物
あてもの
Câu đố; trò chơi đoán
考えもの
かんがえもの
điều cần suy nghĩ; điều cần cân nhắc kỹ; điều đáng ngờ
考え物
かんがえもの
điều cần suy nghĩ; điều cần cân nhắc kỹ; điều đáng ngờ
謎
なぞ
câu đố
謎々
なぞなぞ
câu đố
謎謎
なぞなぞ
câu đố
Xem thêm