考え物 [Khảo Vật]
考えもの [Khảo]
かんがえもの

Danh từ chung

điều cần suy nghĩ; điều cần cân nhắc kỹ; điều đáng ngờ

JP: 仕事しごといそがしすぎるのもかんがえものだけど、時間じかんあまるのもなぁ。

VI: Việc quá bận rộn cũng là một vấn đề, nhưng rảnh rỗi cũng chẳng hay ho gì.

Danh từ chung

câu đố; câu hỏi hóc búa

Hán tự

Khảo xem xét; suy nghĩ kỹ
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 考え物