謀議 [Mưu Nghị]
ぼうぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

âm mưu; hội nghị

JP: かれ絶対ぜったいにその謀議ぼうぎ加担かたんしていなかった。はん政府せいふあくだくみがあったのは、かれではなくて、そのあにだった。

VI: Anh ấy chắc chắn không tham gia vào âm mưu đó. Kẻ đứng sau âm mưu chống chính phủ không phải là anh ấy mà là anh trai của anh ấy.

Hán tự

Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Nghị thảo luận

Từ liên quan đến 謀議