談合
[Đàm Hợp]
だんごう
だんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thông đồng đấu thầu; thỏa thuận giá bất hợp pháp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
hội ý; thảo luận