調停 [Điều Đình]

ちょうてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hòa giải; trung gian

JP: かれりょう当事者とうじしゃ調停ちょうていした。

VI: Anh ấy đã làm trung gian hòa giải giữa hai bên.

Hán tự

Từ liên quan đến 調停

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 調停
  • Cách đọc: ちょうてい
  • Loại từ: Danh từ, danh động từ (〜する)
  • Lĩnh vực: Pháp lý, quan hệ lao động, quan hệ quốc tế
  • Nghĩa khái quát: Hòa giải/điều đình bởi bên thứ ba để dàn xếp tranh chấp; ở Nhật đặc biệt chỉ thủ tục hòa giải tại tòa (家庭裁判所の調停).

2. Ý nghĩa chính

  • Hòa giải do bên thứ ba tiến hành: Nghe ý kiến đôi bên, đề xuất phương án, hướng tới thỏa thuận (調停案).
  • Thủ tục tòa án: 家事調停 (về hôn nhân, nuôi con, tài sản), 労働調停 (tranh chấp lao động). Trạng thái: 調停成立/不成立.

3. Phân biệt

  • 調停 vs 仲裁: 仲裁 (trọng tài) đưa ra phán quyết ràng buộc; 調停 thiên về thỏa thuận tự nguyện.
  • 調停 vs 和解: 和解 là kết quả “hòa giải/thỏa thuận”; 調停 là quá trình/cơ chế để đạt đến.
  • 調停 vs 斡旋: 斡旋 là “dàn xếp/giới thiệu” nói chung; 調停 có khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 調停を申し立てる (nộp đơn), 調停に付す (đưa vào hòa giải), 調停委員 (ủy viên hòa giải), 調停案 (phương án), 調停が成立する/不成立となる, 調停手続 (thủ tục).
  • Ngữ cảnh: Tòa gia đình, ủy ban lao động, tổ chức quốc tế; cũng dùng bóng bẩy trong chính trị – ngoại giao.
  • Sắc thái: Trang trọng, pháp lý; trung lập, nhấn mạnh tính thỏa hiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仲裁 Đối chiếu Trọng tài Phán quyết ràng buộc, mang tính tài phán
和解 Kết quả liên quan Hòa giải/thỏa thuận Kết quả đạt được sau 調停
斡旋 Gần nghĩa Dàn xếp, môi giới Ít tính pháp lý hơn 調停
家事調停 Loại cụ thể Hòa giải việc gia đình Tòa gia đình xử lý
労働調停 Loại cụ thể Hòa giải lao động Giữa người lao động và sử dụng lao động
調停委員 Liên quan (nhân sự) Ủy viên hòa giải Trung gian nghe và đề xuất phương án
成立 ↔ 不成立 Trạng thái Thành/không thành Kết quả của quá trình 調停

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 調: “điều hòa, điều tra, dàn xếp”.
  • 停: “dừng, đình chỉ”.
  • Ghép nghĩa: dàn xếp để dừng xung đột → 調停.
  • Âm Hán–Nhật: 調(チョウ)、停(テイ); cách đọc toàn từ: ちょうてい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy nhớ “調停=bên thứ ba + thỏa thuận tự nguyện”. Khi viết luận, bạn có thể nói “訴訟に先立ち調停を試みる” để thể hiện ưu tiên giải quyết hòa bình trước kiện tụng.

8. Câu ví dụ

  • 夫婦間のトラブルで家庭裁判所に調停を申し立てた。
    Vì rắc rối vợ chồng nên tôi đã nộp đơn xin 調停 tại tòa gia đình.
  • 労使調停が成立し、ストは回避された。
    調停 giữa lao động và chủ sử dụng đã thành, cuộc đình công được tránh.
  • 国際調停により紛争が沈静化した。
    Nhờ 調停 quốc tế mà xung đột lắng dịu.
  • 調停委員が双方の意見を丁寧に聞いた。
    Các ủy viên 調停 đã lắng nghe ý kiến đôi bên.
  • 調停案を受け入れるかどうか協議する。
    Bàn bạc xem có chấp nhận phương án 調停 hay không.
  • 財産分与の調停は長引いている。
    調停 về phân chia tài sản đang kéo dài.
  • 交通事故の損害賠償は調停で解決した。
    Bồi thường tai nạn giao thông đã giải quyết qua 調停.
  • 労働委員会が紛争を調停に付す方針を示した。
    Ủy ban lao động cho biết chủ trương đưa tranh chấp vào 調停.
  • 調停が不成立となり、訴訟に移行した。
    調停 không thành nên chuyển sang kiện tụng.
  • 第三者の調停で最終的に和解に至った。
    Nhờ 調停 của bên thứ ba mà cuối cùng đạt hòa giải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 調停 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?