Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アービトレーション
🔊
Danh từ chung
trọng tài
Từ liên quan đến アービトレーション
仲裁
ちゅうさい
trọng tài; hòa giải
仲裁々判
ちゅうさいさいばん
trọng tài
仲裁裁判
ちゅうさいさいばん
trọng tài
裁定
さいてい
quyết định; phán quyết; giải thưởng; trọng tài
調停
ちょうてい
hòa giải; trung gian