説経 [Thuyết Kinh]
せっきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

giảng kinh

Hán tự

Thuyết ý kiến; lý thuyết
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc

Từ liên quan đến 説経