1. Thông tin cơ bản
- Từ: 詩(し)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thơ, bài thơ; thể loại thơ ca
- Trình độ tham khảo: Trung – Cao cấp (N2~N1), dùng nhiều trong văn học, giáo dục
- Sắc thái: trang trọng – văn học; dùng trong cả văn nói và văn viết
- Hình thái liên quan: 詩人(nhà thơ), 詩集(tập thơ), 詩的(mang tính thơ), 自由詩(thơ tự do), 叙情詩(thơ trữ tình)
2. Ý nghĩa chính
- 詩 chỉ bài thơ hoặc thể loại thơ ca nói chung. Dùng khi nói về sáng tác thơ, đọc thơ, thể loại trong văn học, hoặc cảm giác, phong vị mang tính trữ tình, cô đọng của ngôn từ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 詩 vs 歌(うた): 歌 thường gợi “bài hát/ca khúc”; 詩 là “thơ” (không có giai điệu). Tuy vậy, từ cổ 詩歌 có nghĩa thơ ca nói chung.
- 詩 vs 俳句・短歌: 俳句 (haiku) và 短歌 (tanka) là thể thơ Nhật truyền thống, có luật về âm tiết; 詩 hiện đại (自由詩) linh hoạt hơn.
- 詩 vs ポエム: ポエム là mượn tiếng Anh “poem”; sắc thái nhẹ, hiện đại, thường dùng trong quảng cáo, mạng xã hội; 詩 trang trọng hơn.
- Động tác đọc/chế tác: 詩を読む (đọc), 詩を詠む (ngâm/soạn thơ, sắc thái cổ điển – văn chương).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ thuần túy: 詩が好きだ・詩に親しむ・詩の授業.
- Danh từ trong từ ghép: 詩人(nhà thơ), 詩集(tập thơ), 詩壇(thi đàn), 詩的(mang tính thơ, giàu hình ảnh).
- Sắc thái: mang tính nghệ thuật, trữ tình, cô đọng. Khi nói văn xuôi đối lập, dùng 散文.
- Ngữ cảnh giáo dục-văn học, phê bình văn học, mô tả phong cách biểu đạt: 詩的な表現, 詩情(tình thơ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 歌 |
Liên quan |
Bài hát, ca khúc |
Gắn với giai điệu; khác với thơ không nhạc. |
| 詩歌 |
Liên quan |
Thơ ca |
Khái quát cổ – văn học; gồm cả thơ và ca. |
| 俳句・短歌 |
Liên quan |
Haiku, Tanka |
Thể thơ Nhật truyền thống có luật. |
| ポエム |
Gần nghĩa |
Poem (mượn) |
Hiện đại, quảng cáo, mạng xã hội; nhẹ nhàng. |
| 散文 |
Đối nghĩa |
Văn xuôi |
Đối lập với hình thức thơ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
詩 = 言(lời nói, ngôn từ) + 寺(thành phần biểu âm “し”). Ý niệm “lời nói” được cô đọng thành tác phẩm thơ ca.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong cảm thụ văn học Nhật, 詩 không chỉ là cấu trúc vần điệu mà là cách “nén” cảm xúc và hình ảnh vào ngôn từ tối giản. Khi bạn thấy từ 詩的, hãy hiểu đó là lời văn “gợi”, nhiều dư vị, không tả thực trực tiếp. Luôn để ý động từ đi kèm: 詩を読む (đọc), 詩を詠む (ngâm/soạn, văn chương), và phân biệt với 散文 để chọn sắc thái phù hợp.
8. Câu ví dụ
- 彼は若い頃から詩を書いている。
Anh ấy viết thơ từ khi còn trẻ.
- この詩は海への郷愁をやさしく表している。
Bài thơ này diễn tả nỗi hoài niệm về biển một cách dịu dàng.
- 寝る前に詩を読むのが日課だ。
Đọc thơ trước khi ngủ là thói quen hằng ngày của tôi.
- 彼女は自然を題材に詩を詠む。
Cô ấy làm thơ với đề tài thiên nhiên.
- 新刊の詩集が評判になっている。
Tập thơ mới xuất bản đang được khen ngợi.
- 短い詩なのに、強い印象が残った。
Dù là bài thơ ngắn nhưng để lại ấn tượng mạnh.
- 子どもにもわかる言葉で書かれた詩だ。
Đây là bài thơ được viết bằng ngôn từ mà trẻ em cũng hiểu.
- 彼は現代詩の第一人者だ。
Anh ấy là người đứng đầu trong thơ hiện đại.
- 詩的な表現が物語に深みを与える。
Biểu đạt mang tính thơ làm câu chuyện thêm chiều sâu.
- この詩から創作のヒントを得た。
Tôi lấy cảm hứng sáng tác từ bài thơ này.