詐取 [Trá Thủ]
さしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lừa đảo; lừa gạt

Hán tự

Trá nói dối; giả dối; lừa dối; giả vờ
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 詐取