Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訴訟記録
[Tố Tụng Kí Lục]
そしょうきろく
🔊
Danh từ chung
hồ sơ tố tụng
Hán tự
訴
Tố
buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
訟
Tụng
kiện; buộc tội
記
Kí
ghi chép; tường thuật
録
Lục
ghi chép
Từ liên quan đến 訴訟記録
ドキュメント
tài liệu
台帳
だいちょう
sổ cái; sổ sách; sổ đăng ký
帳簿
ちょうぼ
sổ sách kế toán; sổ đăng ký; sổ cái
帳面
ちょうめん
sổ tay; sổ sách kế toán; sổ đăng ký
文書
ぶんしょ
tài liệu
書き付け
かきつけ
giấy tờ
書付
かきつけ
giấy tờ
書付け
かきつけ
giấy tờ
書留
かきとめ
thư bảo đảm; bưu phẩm bảo đảm; đăng ký (thư)
検面調書
けんめんちょうしょ
biên bản lời khai trước công tố viên
筆記
ひっき
ghi chép
記
き
ghi chép; lịch sử
記録
きろく
ghi chép; ghi lại
調書
ちょうしょ
biên bản; hồ sơ
Xem thêm