Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
解説書
[Giải Thuyết Thư]
かいせつしょ
🔊
Danh từ chung
sách hướng dẫn
Hán tự
解
Giải
giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
説
Thuyết
ý kiến; lý thuyết
書
Thư
viết
Từ liên quan đến 解説書
ハウツー物
ハウツーもの
sách hướng dẫn
マニュアル
sách hướng dẫn
便覧
びんらん
sổ tay
入門
にゅうもん
trở thành học trò; nhập môn
入門書
にゅうもんしょ
sách nhập môn
取り扱い説明書
とりあつかいせつめいしょ
hướng dẫn sử dụng
取扱説明書
とりあつかいせつめいしょ
hướng dẫn sử dụng
宝典
ほうてん
sách quý; cẩm nang; từ điển; kho từ vựng
実用書
じつようしょ
sách hướng dẫn; sách thực hành
必携
ひっけい
cần thiết; không thể thiếu
手びき
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手ほどき
てほどき
dạy những điều cơ bản; khởi đầu; giới thiệu
手引
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手引き
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手引き書
てびきしょ
sổ tay
手引書
てびきしょ
sổ tay
手解き
てほどき
dạy những điều cơ bản; khởi đầu; giới thiệu
提要
ていよう
tóm tắt; đề cương
撮要
さつよう
tóm tắt; tóm lược; tổng hợp
教則本
きょうそくぼん
sách hướng dẫn; sách thực hành
教本
きょうほん
sách giáo khoa; sách hướng dẫn
要覧
ようらん
tóm tắt; cẩm nang
説明書
せつめいしょ
hướng dẫn (in); sách hướng dẫn; tờ rơi giải thích (tờ rơi, ghi chú); mô tả
Xem thêm