1. Thông tin cơ bản
- Từ: 規範
- Cách đọc: きはん
- Loại từ: Danh từ (học thuật, trang trọng)
- Sắc thái: Tính quy phạm, chuẩn mực; hay dùng trong pháp lý, xã hội học, giáo dục, ngôn ngữ học
- Gợi ý nhanh: “chuẩn mực/norm” mà cá nhân hay tổ chức nên tuân theo
2. Ý nghĩa chính
1) “Chuẩn mực, quy phạm” chi phối hành vi, phán đoán trong một cộng đồng/tổ chức (社会の規範, 行動規範).
2) Trong học thuật: “tính quy phạm” đối lập với mô tả (規範文法 vs 記述文法).
3. Phân biệt
- 規範 vs 基準: 基準 là “tiêu chuẩn” để đo lường/đánh giá. 規範 là “chuẩn mực” mang tính nên/không nên (normative).
- 規範 vs ルール: ルール là “quy tắc” cụ thể. 規範 bao trùm, trừu tượng hơn, tạo nền cho các quy tắc.
- 規範 vs 模範: 模範 là “mẫu mực, hình mẫu” để noi theo; 規範 là “chuẩn mực” (norm) mang tính quy định.
- Ngôn ngữ học: 規範文法(prescriptive) đối lập 記述文法(descriptive).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocations: 社会/道徳/職業/企業/行動/学術 の規範;規範意識;規範からの逸脱;規範に従う
- Cấu trúc: A に関する規範を定める;A は社会の規範に反する
- Ngữ cảnh: văn bản pháp lý, quy chế tổ chức, luận văn, bài báo học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 基準 |
Đối chiếu |
tiêu chuẩn |
Dùng để đo/so sánh; ít tính “nên/không nên” |
| ルール |
Liên quan |
quy tắc |
Chi tiết, thao tác; dưới cấp độ規範 |
| 倫理 |
Liên quan |
đạo đức, luân lý |
Nền tảng giá trị thúc đẩy quy phạm |
| 模範 |
Đối chiếu |
mẫu mực, gương mẫu |
Hình mẫu cụ thể để noi theo |
| 規範意識 |
Liên quan |
ý thức quy phạm |
Thuật ngữ xã hội học/giáo dục |
| 逸脱 |
Đối nghĩa |
lệch chuẩn, sai lệch |
Hành vi rời khỏi chuẩn mực |
| 遵守 |
Liên quan |
tuân thủ |
Hành vi làm theo規範/規則 |
| 記述文法 |
Đối chiếu (học thuật) |
ngữ pháp mô tả |
Đối lập với 規範文法 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 規: nghĩa khái quát “quy, khuôn phép/chuẩn tắc”.
- 範: nghĩa “phạm, khuôn mẫu” (liên hệ bộ 竹 mang ý “khuôn, mẫu”).
- Ghép nghĩa: “chuẩn mực làm khuôn” → 規範.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy tưởng tượng 規範 là “luật bất thành văn” nâng đỡ các quy tắc cụ thể. Trong viết học thuật, đừng lẫn với 基準: nói “評価基準(tiêu chuẩn đánh giá)” nhưng “行動規範(chuẩn mực hành vi)”。Cặp động từ hay đi kèm: 定める・従う・共有する・破る・強化する・内面化する。
8. Câu ví dụ
- 学校は生徒の行動規範を定めている。
Nhà trường quy định chuẩn mực hành vi cho học sinh.
- その行為は社会の規範に反している。
Hành vi đó trái với chuẩn mực xã hội.
- 企業は倫理規範を公開し、遵守を徹底している。
Doanh nghiệp công bố và quán triệt tuân thủ chuẩn mực đạo đức.
- 言語学では規範文法と記述文法が区別される。
Trong ngôn ngữ học phân biệt ngữ pháp quy phạm và ngữ pháp mô tả.
- 規範からの逸脱が増えると社会不安が高まる。
Khi lệch chuẩn tăng, bất an xã hội gia tăng.
- 多文化社会では規範の多様性が尊重される。
Trong xã hội đa văn hóa, sự đa dạng chuẩn mực được tôn trọng.
- 市民が規範を共有できるかが統合の鍵だ。
Việc người dân có thể chia sẻ chuẩn mực hay không là chìa khóa hội nhập.
- 彼は職業規範を意識して発言を控えた。
Anh ấy ý thức về chuẩn mực nghề nghiệp nên đã kiềm lời.
- 家庭での規範形成は教育の土台である。
Hình thành chuẩn mực trong gia đình là nền tảng giáo dục.
- 国際規範に基づいて政策を策定する。
Xây dựng chính sách dựa trên chuẩn mực quốc tế.