見直し [Kiến Trực]

みなおし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xem xét lại; đánh giá lại

JP: 選挙せんきょ見直みなおしのこころみは、反対はんたいかべにぶちあたりました。

VI: Nỗ lực xem xét lại các khu vực bầu cử đã đụng phải bức tường phản đối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

見直みなおしをしようじゃないか。
Hãy xem xét lại nào.
そこで、子供こどもらしさが、徐々じょじょうしなわれていく現状げんじょうへの反省はんせいから、教育きょういく制度せいど社会しゃかい仕組しくみといった根本こんぽんてきなものの見直みなおしが、いま真剣しんけんかんがえられるようになってきている。
Ở đó, từ sự phản chiếu về tình trạng dần mất đi sự ngây thơ của trẻ em, người ta bắt đầu nghiêm túc xem xét lại những thứ cơ bản như hệ thống giáo dục và cơ cấu xã hội.

Hán tự

Từ liên quan đến 見直し

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 見直し(みなおし)
  • Cách đọc: みなおし
  • Từ loại: Danh từ (danh hoá từ động từ 見直す). Trong văn bản trang trọng thường dùng: 「見直しを行う/進める/実施する」. Dạng 「見直しする」 có gặp nhưng kém chuẩn hơn.
  • Nghĩa khái quát: xem xét/rà soát lại; sửa đổi/điều chỉnh; đánh giá lại (thường theo hướng tốt hơn). Trong tài chính có cụm 「見直し買い」.
  • Dạng liên quan thường gặp: 見直す(động từ gốc), 見直される(bị động), 全面見直し, 抜本的見直し, 定期的見直し, 価格見直し.
  • Lĩnh vực dùng: kinh doanh, hành chính–chính sách, giáo dục, CNTT, sản xuất, tài chính–chứng khoán.

2. Ý nghĩa chính

  • Rà soát/xem xét lại: kiểm tra lại những gì đã có để phát hiện vấn đề hoặc cập nhật cho phù hợp. Ví dụ: 計画の見直し(rà soát kế hoạch), 仕様の見直し.
  • Sửa đổi/điều chỉnh: thay đổi nội dung, quy định, mức giá… sau khi đã rà soát. Ví dụ: 価格の見直し(điều chỉnh giá), 制度の見直し(sửa đổi chế độ).
  • Đánh giá lại (reappraisal): nhìn nhận lại giá trị/đánh giá, thường theo hướng tích cực. Dạng danh từ hay gặp là 評価の見直し. Với con người, tự nhiên hơn dùng động từ 彼を見直す.
  • Sắc thái tài chính–thị trường: 見直し買い = lực mua vào do đánh giá lại tích cực sau thông tin mới.

3. Phân biệt

  • 見直し vs 再検討: 再検討 là “cân nhắc/lại bàn” về mặt lý thuyết; 見直し nhấn mạnh quá trình rà soát thực tế dẫn đến điều chỉnh cụ thể.
  • 見直し vs 修正: 修正 là “chỉnh sửa lỗi nhỏ/chi tiết”; 見直し bao trùm cả quá trình kiểm tra lại rồi mới quyết định sửa chỗ nào.
  • 見直し vs 改定/改訂: 改定 (かいてい) dùng cho mức phí/giá/lương; 改訂 (かいてい) dùng cho sách, tài liệu. 見直し là bước rà soát trước khi kết luận sửa theo hướng nào.
  • 見直し vs 検討: 検討 là “xem xét” nói chung (kể cả chưa có phương án sẵn). 見直し là “xem lại cái đang tồn tại”.
  • Hình thái: ưu tiên 「Nの見直し」「Nを見直す」「見直しを行う」. Tránh lạm dụng 「見直しする」 trong văn bản trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc mẫu:
    • N の 見直し: 計画の見直し/体制の見直し/契約内容の見直し
    • N を 見直す: 予算を見直す/生活習慣を見直す
    • 見直し を 行う/進める/図る/求める/実施する/検討する
    • 見直し に 着手する/当たる; 見直し が/は 進む/不可欠/急務
  • Collocation thường gặp: 全面見直し, 抜本的(ばっぽんてき)見直し, 定期的見直し, 価格見直し, 人員配置の見直し, 方針の見直し, カリキュラムの見直し.
  • Ngữ cảnh:
    • Doanh nghiệp: “コスト構造の見直しを進める”.
    • Hành chính: “制度の全面見直しを打ち出す”.
    • Cá nhân: “生活習慣の見直し”.
    • Tài chính: “決算を受けて見直し買いが入る”.
  • Lưu ý sắc thái: Trong thông báo với khách hàng, 「価格の見直し」「価格改定」 thường là cách nói trung tính (đôi khi ám chỉ tăng giá). Nên nêu rõ hướng thay đổi khi cần minh bạch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (JP) Cách đọc Loại từ Quan hệ Nghĩa/ghi chú
見直す みなおす Động từ Liên quan (gốc) Động từ gốc: xem xét lại, đánh giá lại.
再検討 さいけんとう Danh từ/サ変 Gần nghĩa Cân nhắc lại, bàn lại ở mức độ chính sách/phương án.
再評価 さいひょうか Danh từ/サ変 Gần nghĩa Đánh giá lại giá trị, điểm số, hạng mục.
点検 てんけん Danh từ/サ変 Liên quan Kiểm tra kỹ thuật/định kỳ để phát hiện lỗi.
修正 しゅうせい Danh từ/サ変 Liên quan Chỉnh sửa chi tiết, sửa lỗi nhỏ.
改定 かいてい Danh từ/サ変 Liên quan Sửa đổi mức phí/giá/lương. Thường sau khi “見直し”.
改訂 かいてい Danh từ/サ変 Liên quan Chỉnh lý nội dung ấn phẩm, tài liệu, sách.
是正 ぜせい Danh từ/サ変 Gần nghĩa Chỉnh đốn, khắc phục sai lệch/bất công.
見直し買い みなおしかい Danh từ Liên quan (tài chính) Lực mua vào do đánh giá lại tích cực.
維持 いじ Danh từ/サ変 Đối nghĩa (tương đối) Duy trì hiện trạng, không đổi.
追認 ついにん Danh từ/サ変 Đối nghĩa (tương đối) Chuẩn y/đồng ý như hiện tại, không sửa.
凍結 とうけつ Danh từ/サ変 Đối nghĩa (tương đối) Đóng băng, tạm ngưng thay đổi/thi hành.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (み・る/ケン): nhìn, trông. Ở đây dùng gốc み (見える/見る).
  • (なお・す/チョク/ジキ): thẳng, sửa cho đúng. 直す là động từ tha động “sửa, làm lại cho đúng”.
  • 見直す = 見(nhìn)+ 直す(sửa/làm lại) → “nhìn lại để sửa/điều chỉnh/đánh giá lại”.
  • 見直し là danh hoá (dạng liên dụng 連用形 + し) của 見直す, mang nghĩa danh từ “sự xem xét/rà soát lại”.
  • Mẫu tương tự với 〜直す: 書き直す(viết lại), 作り直す(làm lại), 見直す(xem lại).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 見直し trong giao tiếp công việc, bạn nên làm rõ phạm vi (何を), mức độ (全面/部分), thời điểm và hướng thay đổi. Cụm “全面見直し” mang sắc thái “đại tu” nên có thể khiến đối tác lo lắng; nếu chỉ chỉnh một phần, hãy dùng “一部見直し” hoặc “必要箇所の見直し”. Trong thông báo giá, “価格の見直し” là cách nói uyển chuyển; để tránh hiểu nhầm, nên kèm chú thích “値上げ/値下げ”. Ngoài ra, “定期的な見直し” gợi ý hoạt động cải tiến liên tục (PDCA), còn “抜本的な見直し” cho thấy thay đổi từ gốc rễ.

Với nghĩa “đánh giá lại ai đó theo hướng tốt hơn”, đời thường thường dùng động từ 見直す: “あなたを見直した”. Dạng danh từ “評価の見直し” hợp với ngữ cảnh tổ chức/hệ thống hơn là con người cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 計画の見直しが必要だ。
    Cần rà soát lại kế hoạch.
  • 原材料高騰に伴い、価格の見直しを実施いたします。
    Do giá nguyên liệu tăng, chúng tôi sẽ tiến hành điều chỉnh giá.
  • 政府は現行制度の全面見直しを打ち出した。
    Chính phủ đưa ra chủ trương đại tu toàn bộ chế độ hiện hành.
  • 不具合を受けて、設計の見直しに着手した。
    Sau khi phát hiện lỗi, chúng tôi đã bắt tay vào rà soát thiết kế.
  • 決算を受けて関連銘柄に見直し買いが入った。
    Sau báo cáo quyết toán, các mã liên quan xuất hiện lực mua do đánh giá lại.
  • 契約内容の見直しについて、ご相談させてください。
    Xin phép được trao đổi về việc rà soát lại nội dung hợp đồng.
  • 評価基準の見直しが遅れている。
    Việc xem xét lại tiêu chí đánh giá đang bị chậm trễ.
  • 生活習慣を見直した結果、体調が良くなった。
    Sau khi xem lại thói quen sinh hoạt, sức khỏe của tôi đã khá lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 見直し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?