複製
[Phức Chế]
ふくせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sao chép; nhân bản
JP: 君が見ている絵はピカソの複製だ。
VI: Bức tranh bạn đang xem là bản sao của Picasso.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの絵は複製です。
Bức tranh đó là bản sao.
原画と複製とでは色調に微妙な差異がある。
Có sự khác biệt tinh tế về màu sắc giữa bản gốc và bản sao.