製図 [Chế Đồ]

せいず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vẽ kỹ thuật

Hán tự

Từ liên quan đến 製図